Cải cách chính sách tiền lương không chỉ là nhiệm vụ kinh tế - xã hội mà còn là yếu tố quyết định sự ổn định của quan hệ lao động. Khi tiền lương được trả đúng, đủ và công bằng, người lao động yên tâm làm việc, doanh nghiệp có động lực nâng cao năng suất, Nhà nước bảo đảm được mục tiêu an sinh. Thực tiễn cho thấy, cải cách tiền lương chính là “chìa khóa” để xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định và tiến bộ - nền tảng cho phát triển bền vững.
Tiền lương - “mạch máu” của quan hệ lao động
Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, tiền lương không chỉ là thu nhập mà còn là “mạch máu” của quan hệ lao động, gắn kết lợi ích giữa người lao động, doanh nghiệp và Nhà nước. Cơ chế tiền lương hợp lý tạo động lực phát triển, củng cố niềm tin, khuyến khích gắn bó; ngược lại, bất cập dễ dẫn đến mâu thuẫn và tranh chấp.
Nhận thức rõ vai trò của tiền lương đối với ổn định quan hệ lao động, Đảng và Nhà nước luôn coi cải cách chính sách tiền lương là khâu trọng yếu trong hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường. Trong đó, khu vực sản xuất - kinh doanh, nơi trực tiếp tạo ra của cải và việc làm, được xác định là trọng tâm cải cách. Theo quan điểm của Đảng, tiền lương là giá cả sức lao động, được hình thành trên cơ sở thương lượng giữa người lao động và người sử dụng lao động theo quy luật thị trường, có sự quản lý của Nhà nước. Việc trả lương đúng, gắn với năng suất và hiệu quả không chỉ là công cụ phân phối thu nhập mà còn là động lực phát triển, khẳng định vai trò chủ động của các bên và từng bước hình thành thị trường lao động minh bạch, lành mạnh.
![]() |
| Tiền lương không chỉ là thu nhập mà còn là “mạch máu” của quan hệ lao động. |
Trên cơ sở đó, nhiều chính sách tiền lương trong khu vực sản xuất, kinh doanh đã được điều chỉnh theo hướng tôn trọng cơ chế thị trường và trao quyền tự chủ cho doanh nghiệp. Nhà nước không còn can thiệp trực tiếp vào việc xây dựng thang, bảng lương hay định mức lao động, mà chỉ quy định các nguyên tắc chung, đặc biệt là mức lương tối thiểu vùng - “mức sàn” để bảo vệ lao động yếu thế. Cơ chế xác định mức lương tối thiểu cũng được đổi mới căn bản thông qua Hội đồng Tiền lương quốc gia - mô hình ba bên gồm đại diện Nhà nước, Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam và tổ chức đại diện người sử dụng lao động ở trung ương.
Từ năm 2013 đến nay, mức lương tối thiểu vùng đã tăng gần gấp đôi, giúp cải thiện đáng kể đời sống của người lao động, đồng thời tạo động lực nâng cao năng suất và ổn định sản xuất. Đặc biệt, năm 2020 - lần đầu tiên mức lương tối thiểu đạt được mục tiêu “đảm bảo mức sống tối thiểu của người lao động và gia đình họ”, theo tinh thần Nghị quyết số 27-NQ/TW. Đây là bước tiến quan trọng, thể hiện sự đồng thuận giữa các bên, góp phần hình thành cơ chế thương lượng thực chất, dân chủ trong xác lập tiền lương - nền tảng của một quan hệ lao động hài hòa và tiến bộ.
Cải cách tiền lương - động lực tạo đồng thuận và ổn định trong doanh nghiệp
Chính sách tiền lương đổi mới đã giúp doanh nghiệp có điều kiện chủ động hơn trong quản trị lao động, gắn trả lương với năng suất và hiệu quả công việc. Việc tách bạch rõ ràng giữa khu vực sản xuất - kinh doanh và khu vực hành chính sự nghiệp giúp tháo gỡ ràng buộc, khuyến khích doanh nghiệp sử dụng nhân lực hiệu quả, đồng thời nâng cao đời sống, phúc lợi cho người lao động.
Trong các doanh nghiệp nhà nước, cơ chế trả lương đã chuyển dần sang hướng “ai thuê, bổ nhiệm thì người đó đánh giá và trả lương”, thể hiện nguyên tắc minh bạch, trách nhiệm giải trình và gắn thu nhập với kết quả sản xuất, kinh doanh. Còn ở khu vực tư nhân và có vốn đầu tư nước ngoài, chính sách tiền lương mới tạo hành lang pháp lý để công đoàn và người lao động tham gia nhiều hơn vào quá trình thương lượng, giám sát việc trả lương.
Tuy nhiên, thực tế cũng cho thấy, bên cạnh những kết quả đạt được, việc thực thi chính sách tiền lương vẫn còn không ít khó khăn và bất cập. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, còn hạn chế trong năng lực tài chính, dẫn đến việc trả lương thấp, chưa tương xứng với sức lao động. Không ít doanh nghiệp có xu hướng “neo” tiền lương sát mức tối thiểu, làm giảm động lực làm việc của người lao động.
Công tác thương lượng, đối thoại tại nơi làm việc còn yếu, do năng lực đại diện và kỹ năng đàm phán của công đoàn cơ sở chưa cao. Trong khi đó, hệ thống thông tin về thị trường lao động, về tiền lương và mức thu nhập trung bình còn thiếu minh bạch, khiến quá trình thương lượng nhiều khi không dựa trên cơ sở dữ liệu tin cậy.
Một số quy định trước đây về thang, bảng lương theo thâm niên đã vô tình hạn chế khả năng trả lương theo năng suất, làm méo mó cơ cấu thu nhập, tạo tâm lý “ngại gắn bó lâu dài” của doanh nghiệp với lao động có thâm niên. Những yếu tố này, nếu không được điều chỉnh, có thể ảnh hưởng đến sự ổn định và tính tiến bộ của quan hệ lao động trong doanh nghiệp.
Cải cách tiền lương không chỉ là câu chuyện kỹ thuật về mức chi trả, mà còn là vấn đề thể chế và quản trị quan hệ lao động. Tiền lương cần phản ánh đúng giá trị sức lao động, bảo đảm công bằng, khuyến khích năng suất và gắn với cơ chế thương lượng dân chủ. Khi các bên cảm nhận được sự công bằng trong phân phối thu nhập, sẽ hình thành đồng thuận - nền tảng của quan hệ lao động hài hòa.
Tiếp tục cải cách - hướng tới quan hệ lao động tiến bộ, bền vững
Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do thế hệ mới và các công ước của Tổ chức Lao động quốc tế (ILO), việc tiếp tục hoàn thiện chính sách tiền lương phù hợp với chuẩn mực quốc tế được xem là yêu cầu tất yếu. Tiền lương không chỉ là công cụ phân phối thu nhập mà còn là động lực thúc đẩy năng suất, bảo đảm công bằng và tiến bộ xã hội, đồng thời phản ánh trình độ phát triển của thị trường lao động.
Theo định hướng chung, cải cách tiền lương trong thời gian tới sẽ tập trung vào việc tôn trọng cơ chế thương lượng, thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động, coi tiền lương là giá cả của sức lao động hình thành theo quy luật cung - cầu, có sự quản lý hợp lý của Nhà nước. Pháp luật về lao động và tiền lương sẽ tiếp tục được hoàn thiện theo hướng mở rộng quyền tự chủ cho doanh nghiệp, đồng thời bảo đảm mức sống tối thiểu cho người lao động thông qua điều chỉnh linh hoạt mức lương tối thiểu phù hợp với năng suất, giá cả và khả năng chi trả.
Cùng với đó, cơ chế quản lý tiền lương trong doanh nghiệp nhà nước sẽ được đổi mới theo nguyên tắc gắn tiền lương với hiệu quả sản xuất, kinh doanh và trách nhiệm quản lý. Nhà nước chủ yếu đóng vai trò hướng dẫn, hỗ trợ thông tin, tăng cường thanh tra, giám sát để đảm bảo việc trả lương minh bạch, công bằng.
Quan trọng hơn, cải cách tiền lương sẽ gắn chặt với chiến lược phát triển nguồn nhân lực, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào con người và tạo động lực để người lao động không ngừng nâng cao trình độ, kỹ năng - nền tảng cho một quan hệ lao động hài hòa, tiến bộ và bền vững trong giai đoạn phát triển mới.
Cải cách chính sách tiền lương trong khu vực sản xuất - kinh doanh đã góp phần quan trọng xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định và tiến bộ. Cơ chế thương lượng, đối thoại ngày càng rõ nét, bảo đảm tốt hơn quyền lợi người lao động và tạo điều kiện cho doanh nghiệp chủ động, linh hoạt. Từ “chính sách chi trả”, tiền lương đã trở thành công cụ quản trị chiến lược, gắn kết lợi ích các bên, hướng tới hợp tác cùng phát triển - nền tảng cho thị trường lao động hiện đại và ổn định xã hội./.
Ngọc Mai
Bình luận
Tin tức cùng chuyên mục