Trong nhiều năm qua, Thái Lan được coi là một trong những nền kinh tế năng động nhất Đông Nam Á với tốc độ tăng trưởng ổn định và thành tích giảm nghèo đáng kể. Tuy nhiên, ẩn sau những con số ấn tượng ấy là nghịch lý khó giải, đó là sự gia tăng của bất bình đẳng, chênh lệch giàu nghèo và tình trạng tái nghèo ở một bộ phận dân cư yếu thế. Câu chuyện giảm nghèo ở Thái Lan vì vậy vừa là một bài học thành công, vừa là lời cảnh tỉnh về giới hạn của tăng trưởng không đi kèm công bằng xã hội.
Thành tựu giảm nghèo và tăng trưởng bao trùm
Ngay từ đầu thế kỷ XXI, Thái Lan đã đạt nhiều kết quả nổi bật trong công tác giảm nghèo. Theo Ngân hàng Thế giới (World Bank), tỷ lệ nghèo của Thái Lan giảm mạnh từ 65% năm 1988 xuống còn dưới 7% năm 2015 nhờ chiến lược phát triển nông nghiệp bền vững, mở rộng việc làm phi nông nghiệp và mạng lưới an sinh xã hội phủ rộng đến vùng sâu, vùng xa.
Chương trình “30 baht for All” (30 Bạt Thái Lan cho mọi người) ra đời năm 2001 là một trong những chính sách xã hội mang tính biểu tượng, giúp hơn 47 triệu người dân được tiếp cận dịch vụ y tế cơ bản với chi phí thấp. Chính sách này góp phần giảm gánh nặng chi tiêu y tế, giúp hàng triệu hộ gia đình không rơi trở lại nghèo đói sau khi gặp rủi ro về sức khỏe. Bên cạnh đó, Chính phủ Thái Lan đẩy mạnh chính sách “Village Fund” (Quỹ làng) - một mô hình tín dụng vi mô quy mô lớn, cung cấp khoản vay nhỏ cho các hộ nông dân và doanh nghiệp siêu nhỏ, thúc đẩy sản xuất và sinh kế tại cộng đồng nông thôn. Nhờ đó, trong hai thập niên qua, hơn 77.000 ngôi làng đã được tiếp cận nguồn vốn ưu đãi, góp phần giảm đáng kể tỷ lệ nghèo ở khu vực nông thôn.
Không chỉ ở khía cạnh vật chất, Thái Lan cũng chú trọng đến phát triển con người và giáo dục. Theo Báo cáo Phát triển con người của Chương trình phát triển Liên hợp quốc (UNDP), chỉ số HDI của Thái Lan năm 2023 đạt 0,804, xếp thứ 66 thế giới, cao nhất trong nhóm các quốc gia có thu nhập trung bình ở Đông Nam Á.
Những thành tựu đó đã đưa Thái Lan trở thành hình mẫu của khu vực về phát triển bao trùm, với nền kinh tế có khả năng tạo việc làm, cải thiện đời sống và mở rộng cơ hội cho hàng triệu người dân.
Ảnh minh họa.
Nghịch lý thịnh vượng và giới hạn của chính sách xã hội
Dù đạt nhiều thành tựu quan trọng, song nghèo đói tại Thái Lan vẫn chưa được xóa bỏ triệt để - mà chỉ “dịch chuyển hình thái”. Số liệu của World Bank năm 2024 cho thấy, tỷ lệ nghèo đói quốc gia tuy giảm xuống còn 5,3%, song khoảng 6,7 triệu người Thái vẫn sống dưới chuẩn nghèo thu nhập và khoảng 1/3 dân số có nguy cơ rơi trở lại nghèo đói khi gặp cú sốc kinh tế hoặc thiên tai. Một trong những nguyên nhân chủ yếu là bất bình đẳng thu nhập vẫn duy trì ở mức cao. Theo Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB), chỉ số Gini của Thái Lan dao động quanh mức 0,43-0,45 trong suốt giai đoạn 2010-2024 - cao hơn đáng kể so với mức trung bình của ASEAN. Chênh lệch giữa nhóm giàu nhất (20% dân số) và nhóm nghèo nhất (20%) lên đến gần 13 lần, phản ánh sự tập trung tài sản và cơ hội ở khu vực thành thị, đặc biệt là Bangkok và các tỉnh công nghiệp.
Bên cạnh đó, quá trình đô thị hóa nhanh chóng và chuyển dịch cơ cấu kinh tế khiến một bộ phận lớn người dân nông thôn không kịp thích ứng, dẫn đến nghèo đa chiều - tức nghèo không chỉ về thu nhập mà còn về giáo dục, y tế, nhà ở, hạ tầng và cơ hội tiếp cận dịch vụ công.
Chính sách an sinh xã hội, dù bao phủ rộng vẫn tồn tại giới hạn. Các chương trình hỗ trợ tiền mặt cho người nghèo, người cao tuổi, nông dân và lao động phi chính thức còn manh mún, thiếu tính liên kết. Báo cáo của Chương trình phát triển Liên hợp quốc (UNDP) năm 2024 chỉ ra rằng, chưa đến 45% lao động phi chính thức ở Thái Lan được hưởng bảo hiểm xã hội hoặc trợ cấp thất nghiệp. Điều này khiến phần lớn người dân trong khu vực phi chính thức - vốn chiếm gần một nửa lực lượng lao động - dễ bị tổn thương khi kinh tế biến động.
Thêm vào đó, khoảng cách phát triển giữa các vùng miền ngày càng rõ rệt. Trong khi Bangkok và các trung tâm công nghiệp phía Đông đạt mức thu nhập bình quân trên 8.000 USD/người/năm thì khu vực Đông Bắc (Isan) - nơi tập trung gần 30% dân số - chỉ đạt 2.500 USD/người/năm, gấp ba lần chênh lệch. Sự mất cân đối vùng miền đã và đang trở thành thách thức lớn đối với công bằng xã hội và tính bền vững của tiến trình giảm nghèo.
Thách thức mới trong bối cảnh biến động toàn cầu
Đại dịch Covid-19 là phép thử lớn đối với hệ thống an sinh xã hội của Thái Lan. Theo Viện Phân tích chính sách công (TDRI, 2024), trong giai đoạn 2020-2022, khoảng 4 triệu người Thái Lan rơi trở lại tình trạng nghèo tạm thời, chủ yếu là lao động tự do và công nhân di cư. Sự phục hồi sau đại dịch diễn ra không đồng đều, khiến các nhóm yếu thế chịu tác động nặng nề hơn cả.
Dù Chính phủ Thái Lan đã nhanh chóng triển khai các gói hỗ trợ tài chính và kích cầu kinh tế, song phần lớn mới mang tính tình thế. Việc thiếu hệ thống dữ liệu dân cư tích hợp khiến việc xác định đối tượng thụ hưởng còn chậm, làm giảm hiệu quả chính sách (World Bank, 2024).
Ngoài dịch bệnh và biến đổi khí hậu thì tình trạng già hóa dân số và chi phí y tế tăng cao đang tạo sức ép lớn lên ngân sách công. Dự báo đến năm 2030, Thái Lan có gần 30% dân số trên 60 tuổi, đẩy gánh nặng phúc lợi xã hội ngày càng tăng. Một thách thức khác là chất lượng việc làm chưa ổn định. Dù tỷ lệ thất nghiệp thấp (dưới 2%), nhưng có tới hơn một nửa lao động làm việc trong khu vực phi chính thức, không có hợp đồng hoặc bảo hiểm xã hội (UNDP, 2024). Điều này cho thấy quá trình giảm nghèo của Thái Lan vẫn chưa thật sự bền vững, khi việc làm nhiều nhưng chất lượng còn thấp, thu nhập không ổn định và thiếu bảo đảm an sinh.
Mặc dù đã đạt được những tiến bộ đáng kể theo tiêu chuẩn quốc tế, nhưng những thách thức dai dẳng vẫn còn thể hiện nhu cầu về các phương pháp tinh tế và toàn diện. Khi đất nước tiếp tục hành trình phát triển, trọng tâm phải giữ vững việc đảm bảo rằng tăng trưởng kinh tế chuyển thành những cải thiện có ý nghĩa cho tất cả công dân, đặc biệt là những người đã bị bỏ lại phía sau trong lịch sử. Bằng cách đối mặt với những thách thức này một cách trực tiếp, Thái Lan có thể tiến gần hơn đến mục tiêu không chỉ là thành công về mặt thống kê, mà còn là tiến bộ thực sự và bao trùm.
Câu chuyện giảm nghèo của Thái Lan phản ánh một thực tế chung của các quốc gia đang phát triển: tăng trưởng kinh tế không tự động dẫn đến công bằng xã hội. Bài học thành công của Thái Lan là sự kết hợp hiệu quả giữa phát triển kinh tế, đầu tư xã hội và nâng cao năng lực con người. Tuy nhiên, nghịch lý nghèo đói tồn tại cho thấy nếu thiếu cơ chế phân phối công bằng và chính sách bao trùm, những thành tựu ấy sẽ không bền vững.
Đối với Việt Nam, kinh nghiệm của Thái Lan gợi mở nhiều giá trị. Trong bối cảnh Việt Nam đang thực hiện Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững giai đoạn 2021-2025 theo Quyết định số 90/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ, việc mở rộng tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản, hỗ trợ sinh kế vùng khó khăn và phát triển hệ thống dữ liệu hộ nghèo thống nhất là hướng đi đúng đắn. Đồng thời, cần chú trọng đến chất lượng tăng trưởng, tức là không chỉ giảm nghèo về thu nhập mà còn thu hẹp khoảng cách về cơ hội, nâng cao năng lực cạnh tranh của con người Việt Nam trong kỷ nguyên chuyển đổi xanh và số hóa.
Với tầm nhìn khu vực, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) đang hướng tới “phát triển bao trùm và bền vững” theo Kế hoạch Cộng đồng xã hội - văn hóa giai đoạn 2025-2030. Bài học của Thái Lan nhắc nhở rằng: chỉ khi nào con người được đặt ở trung tâm của phát triển, mọi nỗ lực giảm nghèo mới thực sự mang ý nghĩa lâu dài./.
Hồng Hà
Bình luận
Tin tức cùng chuyên mục